Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất 

Để trở thành một golfer xuất sắc, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về golf là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên dùng trong golf được Thế Giới Gậy Cũ tổng hợp mà mọi golfer nên biết để hiểu sâu hơn về môn thể thao quý tộc này.

Vì sao người chơi cần biết các từ vựng tiếng anh về golf?

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về golf là cực kỳ quan trọng đối với người chơi vì nhiều lý do. 

  • Các thuật ngữ này giúp người chơi hiểu rõ hơn về các quy tắc và chiến lược của trò chơi, từ đó cải thiện kỹ năng chơi golf của mình. 
  • Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng giúp giao tiếp hiệu quả với các golfer khác. Đặc biệt khi tham gia các giải đấu quốc tế hoặc chơi trên các sân golf ở nước ngoài. 
  • Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh về golf cũng giúp người chơi theo dõi và học hỏi từ các tài liệu, video hướng dẫn và các cuộc thảo luận chuyên môn trên toàn cầu.
Nắm rõ từ vựng tiếng anh về golf giúp golfer chuyên nghiệp hơn
Nắm rõ từ vựng tiếng anh về golf giúp golfer chuyên nghiệp hơn

Các nhóm từ vựng tiếng anh về golf quan trọng

Để dễ dàng theo dõi và nắm bắt nhanh chóng, Thế Giới Gậy Cũ đã phân loại các thuật ngữ tiếng anh được dùng phổ biến nhất trong golf theo các nhóm sau:

Từ vựng tiếng anh về sân golf

Dưới đây là tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về các khu vực trên sân golf mà người chơi nên biết:

  • Tee Box: Khu vực xuất phát nơi người chơi thực hiện cú đánh đầu tiên.
  • Fairway: Phần cỏ ngắn, mịn trên sân golf giữa tee box và green, nơi dễ dàng thực hiện các cú đánh tiếp theo.
  • Green: Khu vực cỏ mịn bao quanh lỗ golf, nơi người chơi thực hiện cú putt để đưa bóng vào lỗ.
  • Cup: Lỗ golf trên green, nơi người chơi phải đưa bóng vào để hoàn thành hố. Cup thường có đường kính khoảng 10,8 cm và sâu khoảng 10 cm.
  • Hole: Một lỗ/hố golf trong số 18 hố (theo sân tiêu chuẩn) được cấu tạo từ 3 khu vực chính green, fairway và tee-box. 
  • Rough: Khu vực cỏ dài và dày xung quanh fairway và green, nơi khó đánh bóng hơn.
  • Bunker: Hố cát nằm trên sân golf, thường gần green hoặc fairway, tạo thêm thử thách cho người chơi.
  • Hazard: Các chướng ngại vật như hồ nước, suối hoặc bẫy cát, gây khó khăn cho người chơi khi đánh bóng.
  • Dogleg: Phần fairway uốn cong sang trái hoặc phải, tạo thành một góc và yêu cầu người chơi phải điều chỉnh chiến lược đánh bóng.
  • Fringe: Vành cỏ ngắn bao quanh green, nằm giữa green và fairway.
Golfer cần nhớ kỹ thuật ngữ các khu vực trên sân golf
Golfer cần nhớ kỹ thuật ngữ các khu vực trên sân golf
  • Collar: Vành cỏ ngắn nằm giữa green và rough, thường cắt ngắn hơn rough nhưng dài hơn green. Khu vực này giúp bóng dễ dàng lăn vào green.
  • Out of Bounds (OB): Khu vực ngoài giới hạn sân golf, nơi người chơi không được phép đánh bóng vào.
  • Tree: Cây cối trên sân golf, có thể tạo ra chướng ngại vật tự nhiên cho người chơi, yêu cầu kỹ năng và chiến lược để vượt qua.
  • Drop Zone: Khu vực chỉ định trên sân golf nơi người chơi có thể thả bóng và tiếp tục chơi sau khi bóng bị rơi vào chướng ngại vật hoặc ra ngoài giới hạn. 
  • Water Hazard: Khu vực nước như hồ hoặc suối nằm trên sân golf, thường được đánh dấu bằng cọc màu đỏ hoặc vàng.

Những từ vựng này giúp người chơi hiểu rõ hơn về cấu trúc và các thử thách trên sân golf. Từ đó nâng cao kỹ năng chơi và chiến lược phù hợp nhất. Ngoài ra, trên sân golf còn có các nhân viên hỗ trợ khác mà golfer cũng nên lưu ý:

  • Ranger: Người giám sát và duy trì trật tự trên sân golf, đảm bảo các golfer di chuyển một cách hợp lý và tuân thủ các quy tắc của sân.
  • Starter: Người quản lý lịch trình ra sân, đảm bảo các nhóm golfer xuất phát đúng giờ và theo thứ tự.
  • Caddie: Người đưa gậy – là người giúp việc của golfer, thường mang theo và cung cấp gậy cho golfer, cung cấp thông tin về sân, điều chỉnh chiến lược cho việc đánh bóng và quản lý gậy, trang thiết bị của golfer. 

Các thuật ngữ tiếng anh về các kỹ thuật chơi golf

Bên cạnh nắm vững các khu vực chính trong sân golf, người chơi cũng cần phải hiểu rõ các thuật ngữ chỉ kỹ thuật đánh bóng:

  • Drive (cú phát bóng): Cú đánh mạnh từ tee box, thường sử dụng gậy driver để đưa bóng đi xa nhất có thể.
  • Swing (cú đánh): Động tác đánh bóng, bao gồm toàn bộ chuyển động của cơ thể và gậy từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc cú đánh.
  • Backswing (động tác quay lưng): Giai đoạn đầu tiên của cú swing, khi người chơi đưa gậy golf từ vị trí chuẩn bị ra sau và lên cao để tích lũy năng lượng cho cú đánh.
  • Downswing (động tác xuống): Giai đoạn tiếp theo sau backswing, khi người chơi hạ gậy xuống và đánh vào bóng. Đây là phần quan trọng quyết định tốc độ và hướng đi của bóng.
  • Follow-through  (phần kết thúc): Giai đoạn cuối cùng của cú swing, sau khi gậy đã đánh trúng bóng, gậy tiếp tục di chuyển theo quán tính và kết thúc ở vị trí cao.
  • Ball Flight (hình dạng đường bóng): Quỹ đạo bay của bóng sau khi bị đánh. Quỹ đạo này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như góc tấn công, tốc độ đầu gậy và kỹ thuật của người chơi.
  • Angle of Attack (góc tấn công): Góc tiếp cận của gậy khi đánh vào bóng, ảnh hưởng đến quỹ đạo bay và độ cao của bóng. Một góc tấn công dốc xuống giúp tạo ra độ xoáy ngược và cú đánh cao, trong khi góc tấn công nông giúp bóng bay thấp và xa hơn.
  • Putt (đưa bóng vào lỗ): Cú đánh nhẹ trên green nhằm đưa bóng vào lỗ.
  • Stance (tư thế): Tư thế đứng của người chơi khi chuẩn bị thực hiện cú đánh. Tư thế này bao gồm vị trí của chân, đầu gối, hông và vai để đảm bảo sự cân bằng và lực tối đa cho cú swing.
  • Chip: Cú đánh ngắn từ gần green nhằm đưa bóng lên green và lăn về phía lỗ.
Các kỹ thuật đánh golf và thuật ngữ tiếng anh tương ứng
Các kỹ thuật đánh golf và thuật ngữ tiếng anh tương ứng
  • Pitch: Cú đánh cao và ngắn từ xa green, thường để bóng rơi xuống và dừng nhanh trên green.
  • Chunk (đánh trúng đất): Cú đánh mà gậy đập vào mặt đất trước khi chạm bóng, khiến bóng bay ngắn và không chính xác. Còn được gọi là “fat shot”.
  • Thin Shot (đánh trúng mặt gậy): Cú đánh mà gậy chỉ chạm nhẹ vào phần trên của bóng, khiến bóng bay thấp và xa hơn dự định. Thường xảy ra khi người chơi không giữ đúng tư thế hoặc không kiểm soát được động tác swing.
  • Fade (xoáy bóng qua phải): Cú đánh làm cho bóng bay theo đường cong nhẹ từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).
  • Draw (xoáy bóng qua trái): Cú đánh làm cho bóng bay theo đường cong nhẹ từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
  • Hook (quẹo bóng): Cú đánh làm cho bóng bay theo đường cong mạnh từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
  • Slice (cắt bóng): Cú đánh làm cho bóng bay theo đường cong mạnh từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).
  • Bunker Shot: Cú đánh từ hố cát, yêu cầu kỹ thuật đặc biệt để đưa bóng ra khỏi cát và lên green.
  • Flop Shot: Cú đánh cao và ngắn với gậy wedge, nhằm đưa bóng bay qua chướng ngại vật và dừng nhanh trên green.
  • Lay-Up: Cú đánh an toàn nhằm đặt bóng ở vị trí thuận lợi cho cú đánh tiếp theo, thay vì cố gắng đánh xa hoặc qua chướng ngại vật nguy hiểm.
  • Approach Shot: Cú đánh nhằm đưa bóng lên green từ khoảng cách xa hơn, thường sử dụng gậy sắt hoặc gậy wedge.
  • Punch Shot: Cú đánh thấp nhằm giữ bóng bay thấp, thường dùng trong điều kiện gió mạnh hoặc dưới các chướng ngại vật như cành cây.
  • Lob Shot: Cú đánh cao và ngắn với gậy lob wedge, dùng để vượt qua chướng ngại vật và dừng bóng nhanh trên green.

Các từ vựng tiếng anh về dụng cụ golf

Các dụng cụ sử dụng trong golf rất đa dạng, trong đó quan trọng nhất là gậy. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng anh liên quan đến dụng cụ chơi golf:

Từ vựng về gậy golf

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chi tiết về các loại gậy golf:

  • Golf clubs: Cây gậy golf nói chung.
  • Driver (gậy driver): Còn được gọi là “1 wood” là cây gậy dài nhất và có mặt gậy lớn, dùng để thực hiện cú đánh dài nhất từ tee box. 
  • Fairway Wood (gậy gỗ fairway): Gậy dùng để đánh bóng từ fairway hoặc tee box. Các số phổ biến bao gồm 2 (ít sử dụng), 3, 4, 5.
  • Iron (gậy sắt): Gậy có đầu bằng kim loại, dùng để đánh các cú tầm trung và ngắn. Các số phổ biến bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
  • Hybrid/Rescue (gậy cứu bóng/gậy lai): Gậy lai giữa iron và fairway wood, dễ đánh và kiểm soát hơn, thường dùng thay thế các iron dài.
  • Putter (gậy gạt): Gậy dùng để đánh bóng trên green nhằm đưa bóng vào lỗ.
Một bộ gậy có từ 12 đến 14 cây gậy
Một bộ gậy có từ 12 đến 14 cây gậy
  • Wedge (Gậy kỹ thuật): Gậy dùng để đánh các cú ngắn và chính xác do có độ nghiêng cao. Trong đó bao gồm các loại:
    • Pitching Wedge (PW): Gậy wedge dùng để đánh các cú đánh ngắn và cao, khoảng cách tầm trung.
    • Sand Wedge (SW): Gậy wedge dùng để đánh ra khỏi bunker (hố cát).
    • Lob Wedge (LW): Gậy wedge có độ loft cao, dùng để đánh các cú bổng và ngắn.
    • Gap Wedge (GW): Gậy wedge dùng để lấp khoảng cách giữa pitching wedge và sand wedge.

Từ vựng về các bộ phận của gậy golf

Các từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của gậy mà mọi golfer cần biết bao gồm:

  • Clubhead/head (đầu gậy): Đầu gậy, phần dùng để đánh vào bóng. 
  • Face (mặt gậy): Phần mặt phẳng trên đầu gậy tiếp xúc trực tiếp với bóng khi đánh.
  • Sweet Spot (điểm ngọt): Vị trí tối ưu trên mặt gậy nơi tiếp xúc với bóng để đạt được cú đánh chính xác và hiệu quả nhất. Khi bóng được đánh trúng sweet spot, nó sẽ bay xa và thẳng hơn.
  • Shaft (cán/thân gậy): Phần dài và mảnh của gậy golf kết nối giữa đầu gậy và tay cầm.
  • Grip (tay cầm): Phần trên cùng của gậy golf, nơi người chơi cầm gậy. Grip thường làm từ cao su hoặc chất liệu tổng hợp để tăng độ bám.
Từ vựng tiếng Anh về gậy golf là các thuật ngữ quan trọng golfer nên hiểu rõ
Từ vựng tiếng Anh về gậy golf là các thuật ngữ quan trọng golfer nên hiểu rõ
  • Toe (đỉnh đầu gậy): Đầu mũi gậy, phần xa nhất so với tâm của đầu gậy (hoặc người chơi).
  • Heel (gót gậy): Phần gần nhất với người chơi trên đầu gậy.
  • Hosel (cổ gậy): Phần kết nối giữa đầu gậy và thân gậy.
  • Sole (Đế): Phần dưới cùng của đầu gậy, tiếp xúc với mặt đất khi người chơi thực hiện cú đánh. Đế gậy ảnh hưởng đến cách gậy di chuyển qua cỏ hoặc cát và tác động đến độ cao của bóng khi đánh
  • Back (Phần sau): Phần phía sau của đầu gậy, đối diện với mặt gậy. Thiết kế và trọng lượng của phần này ảnh hưởng đến trọng tâm của gậy, giúp tối ưu hóa quỹ đạo và kiểm soát cú đánh.

Thuật ngữ tiếng anh về các thông số gậy của golf

Ngoài các bộ phận của gậy golf, mỗi cây gậy lại có thông số kỹ thuật khác nhau bao gồm: 

  • Loft (góc mở): Góc nghiêng của mặt gậy, đo bằng độ, ảnh hưởng đến độ cao và quỹ đạo của cú đánh.
  • Lie Angle (góc nghiêng): Góc giữa cán gậy và mặt đất khi đầu gậy đặt phẳng trên mặt đất, đo bằng độ, ảnh hưởng đến độ chính xác của cú đánh.
  • Bounce: Sự lõm của đế gậy wedge (góc tạo giữa gót gậy với mặt đất), ảnh hưởng đến khả năng di chuyển qua cát và kiểm soát bóng khi đánh từ bunker.
  • Shaft Flex (độ cứng cán gậy): Độ uốn cong của thân gậy, ảnh hưởng đến cảm giác và tốc độ của gậy khi đánh.
  • Grip Size (kích thước tay cầm): Kích thước của tay cầm gậy có thể được điều chỉnh để phù hợp với kích thước tay của người chơi.
  • Shaft Length (độ dài cán): Độ dài của thân gậy, ảnh hưởng đến tốc độ và sự kiểm soát của cú đánh.
Thông số gậy golf
Thông số gậy golf
  • Swing Weight (trọng lượng cú đánh): Trọng lượng của gậy ở đầu gậy, ảnh hưởng đến độ ổn định và cảm giác của cú đánh.
  • Moment of Inertia (MOI): Động lượng quán tính của gậy, đo lường sự ổn định của gậy khi đánh và khả năng chống lại sự dao động.
  • Offset: Khoảng cách giữa đầu gậy và shaft, ảnh hưởng đến cách gậy đặt và góc tấn công của cú đánh.
  • Grip Material (Chất liệu tay cầm): Là thuật ngữ dùng để chỉ loại chất liệu được sử dụng để làm tay cầm (grip) của gậy golf. Các chất liệu phổ biến bao gồm: cao su, da, chất liệu tổng hợp, vải sợi…

Các từ vựng tiếng anh về dụng cụ golf khác

Một số thuật ngữ tiếng anh về dụng cụ golf khác mà người chơi cũng nên lưu ý bao gồm:

  • Tee: Giá đỡ bóng, dùng để nâng bóng lên trên mặt đất để phát bóng từ tee box.
  • Golf ball: Bóng đánh golf
  • Golf Bag: Túi đựng gậy golf và các dụng cụ khác, thường có dây đeo vai hoặc bánh xe.
  • Golf gloves: Găng tay chơi golf chuyên dụng.
  • Golf shoes: Giày chơi golf chuyên dụng.
  • Golf Cart: Xe điện hoặc xe đẩy tay dùng để di chuyển trên sân golf.
  • Golf Towel: Khăn dùng để lau gậy, bóng và tay trong quá trình chơi.
  • Golf umbrella: Ô/dù dùng trên sân golf.
  • Scorecard: Bảng ghi điểm, sử dụng để ghi lại số điểm của mỗi người chơi trên mỗi hố trong suốt vòng đấu.
  • Rangefinder/Distance measuring device: Máy đo khoảng cách trên sân golf.
  • Golf watch: Đồng hồ chuyên dụng khi chơi golf bao gồm nhiều chức năng hỗ trợ khi chơi. 
Các thuật ngữ tiếng anh về dụng cụ, phụ kiện trong golf
Các thuật ngữ tiếng anh về dụng cụ, phụ kiện trong golf

Thuật ngữ tiếng anh về luật và điểm số trong golf

Các thuật ngữ tiếng anh về luật chơi và cách tính điểm trong golf cũng cực kỳ quan trọng. Những thuật ngữ này giúp mô tả và hiểu rõ hơn về kết quả và điểm số của mỗi người chơi trong golf. Để đảm bảo nắm rõ cách chơi, golfer cần phải nhớ những từ vựng này:

  • Stroke Play: Chơi theo số cú đánh, mỗi người chơi tính điểm dựa trên tổng số cú đánh trên toàn bộ hố.
  • Match Play: Chơi theo hình thức gặp đối, mỗi hố được quyết định bằng số lượng lỗ (hole) thắng nhiều hơn.
  • Handicap: Số liệu đánh giá khả năng chơi golf của một người chơi, dùng để điều chỉnh điểm số trong các trận đấu giữa các người chơi có khả năng chơi khác nhau.
  • Gross Score: Tổng số cú đánh của một người chơi trên toàn bộ sân, trước khi điều chỉnh bằng handicap.
  • Net Score: Tổng số cú đánh của một người chơi trên toàn bộ sân sau khi điều chỉnh bằng handicap. Net score được tính bằng cách trừ handicap của người chơi từ gross score.
  • Par: Số cú đánh mà một golfer tài năng cần để hoàn thành một hố, gồm cả một cú putt. Thường được quy định theo tiêu chuẩn khác nhau tùy theo độ dài và khó khăn của mỗi hố.
  • Even par: Người chơi đạt điểm par khi sử dụng đúng số gậy theo tiêu chuẩn của 1 hố.
  • Bogey: Khi một người chơi đánh một cú trên par cho một hố.
Các thuật ngữ điểm đóng vai trò quan trọng trong chơi golf
Các thuật ngữ điểm đóng vai trò quan trọng trong chơi golf
  • Birdie: Khi một người chơi đánh dưới par cho một hố.
  • Eagle: Khi một người chơi đánh hai cú dưới par cho một hố.
  • Double Eagle/albatross: Khi một người chơi đánh ba cú dưới par cho một hố (trường hợp rất hiếm).
  • Double Bogey: Khi một người chơi đánh hai cú trên par cho một hố.
  • Ace/Hole-in-One: Còn gọi là “cú đánh của chúa” khi một người chơi đánh trúng bóng vào lỗ (hole) từ một cú đánh duy nhất.
  • Out of Bounds (OB): Khu vực nằm ngoài ranh giới của sân golf, nếu bóng đi vào khu vực này, người chơi phải thực hiện đánh lại từ nơi đánh gốc với một phạt.
  • Drop: Hành động thả bóng từ nơi mới sau khi bóng đã bị mất hoặc bị áp đặt phạt.

Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về golf là bước quan trọng giúp người chơi hiểu rõ hơn về môn thể thao này, từ cấu trúc sân đến kỹ thuật chơi và các dụng cụ cần thiết. Với kiến thức vững về từ vựng golf, người chơi có thể tự tin hơn khi tham gia các giải đấu, tương tác với golfer khác và tiếp cận các tài liệu học tập chuyên sâu về môn thể thao này.

Showroom 0867.993.386
Ngày đăng 03:07 - 03/07/2024 - Cập nhật lúc: 03:07 - 03/07/2024

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *