Index Trong Golf Là Gì? Hướng Dẫn Tính Điểm Chấp Index Chuẩn Nhất

“Index trong golf là gì?” Đây là câu hỏi mà nhiều golfer, đặc biệt là những người mới chơi thường thắc mắc. Index là thước đo chính xác về trình độ và khả năng của mỗi golfer, từ đó đưa ra các điều chỉnh để đảm bảo công bằng khi thi đấu. Vậy làm thế nào để tính toán được chỉ số này chuẩn xác nhất? Ở bài viết này, Thế Giới Gậy Cũ sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc trên của golfer.

Index trong golf là gì?

Hệ thống index trong golf là các chỉ số thể hiện điểm chấp, số gậy golf hay cú đánh mà golfer thực hiện để hoàn thành vòng golf. Chỉ số này phản ánh trung bình số gậy mà người chơi sẽ đánh, có thể ít hơn, nhiều hơn hoặc ngang par trên một sân golf tiêu chuẩn. Từ đó giúp điều chỉnh điểm số khi thi đấu và đảm bảo công bằng khi so tài giữa các golfer có trình độ khác biệt.

Index trong golf là hệ thống chỉ điểm chấp, số gậy, số cú đánh của golf trên sân golf
Index trong golf là hệ thống chỉ điểm chấp, số gậy, số cú đánh của golf trên sân golf

Trong hệ thống điểm index bao gồm hai chỉ số là Stroke index và Handicap index thể hiện ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Stroke index

Stroke index là một con số được gán cho từng hố trên sân golf, thể hiện độ khó của hố đó so với các hố khác trên sân. Trong đó, hố có Stroke Index 1 là hố khó nhất, và hố có Stroke Index 18 là hố dễ nhất. Chỉ số này còn giúp golfer tính toán số gậy cho phép đánh trên mỗi hố khi so tài với người chơi khác. Ví dụ, nếu golfer có handicap index 10, golfer sẽ được tính điểm index trên các hố có Stroke index từ 1 đến 10.

Stroke index thể hiện độ khó của hố golf
Stroke index thể hiện độ khó của hố golf

Handicap index

Handicap Index (điểm chấp/điểm kép) là chỉ số thể hiện trình độ, năng lực và kỹ năng của golfer, được tính toán dựa trên các vòng đấu trước đó. Cụ thể, Handicap index của golfer phản ánh trung bình số gậy mà golfer sử dụng để vượt hoặc ngang với điểm chuẩn (par) của sân golf tiêu chuẩn. 

Handicap index thể hiện trình độ của golfer
Handicap index thể hiện trình độ của golfer

Điểm chấp là tiêu chuẩn để đảm bảo tính công bằng khi thi đấu giữa những người có trình độ khác nhau. Điểm handicap càng thấp thì chứng tỏ trình độ của golfer càng cao. Theo đó, bảng quy đổi tiêu chuẩn như sau:

  • Handicap trên 28: Golfer mới chơi, chưa có nhiều kinh nghiệm.
  • Handicap từ 10 – 28: Golfer có trình độ trung bình khá.
  • Handicap dưới 10: Golfer đạt trình độ khá tốt, được gọi là Single Handicap.
  • Handicap nhỏ hơn 0: Người chơi xuất sắc, còn được gọi là Scratch, thường là các golfer chuyên nghiệp thường xuyên đấu giải.

Cách hoạt động của Stroke index và Handicap index

Thực tế trong một trận đấu golf, Stroke index và Handicap index hoạt động song với nhau. Cụ thể:

Thi đấu đối kháng (Match Play)

Trong Match Play, các golfer sẽ thi đấu với nhau trên từng hố. Người chơi có Handicap Index cao hơn sẽ được nhận gậy chấp (cộng thêm gậy) dựa trên Stroke Index của hố.

Khi thi đấu đối khác, golfer có điểm HDC cao hơn được nhận thêm gậy để đảm bảo tính công bằng
Khi thi đấu đối khác, golfer có điểm HDC cao hơn được nhận thêm gậy để đảm bảo tính công bằng

Với thể thức này, các hố golf khó hơn bao gồm Stroke Index lẻ (1, 3, 5, 7…) sẽ được bố trí ở nửa sau của sân. Đồng thời cũng cần tránh tình huống một golfer nhận quá nhiều gậy chấp liên tiếp, các số Stroke Index thấp (1, 2, 3, 4, 5, 6) không nên gán cho các hố liền kề nhau. Đối với các hố từ 7 đến 10, golfer có thể nhận được 10 gậy chấp nhưng không được nhận gậy trong 3 hố liên tiếp.

Thi đấu Stableford (Stroke Play)

Trong thể thức Stableford, các golfer thi đấu với nhau theo hình thức đấu gậy Stroke Play, tức là người chơi nào đánh ít gậy nhất sẽ chiến thắng. Lúc này, Stroke Index vẫn sử dụng để đánh giá độ khó của từng hố, nhưng việc phân phối đồng đều số gậy chấp không còn quá quan trọng. Thay vào đó, Stroke Index được sử dụng để tính toán điểm chấp cho từng hố dựa trên Handicap Index của người chơi.

Trong thể thức Stableford, điểm số của golfer được tính dựa trên par và điểm chấp
Trong thể thức Stableford, điểm số của golfer được tính dựa trên par và điểm chấp

Cụ thể, điểm số thi đấu được tính theo số gậy vượt quá, ngang bằng hoặc dưới par của mỗi hố. Sau đó, trừ đi điểm chấp (tính dựa trên Handicap Index và Stroke Index) sẽ có điểm số cuối cùng của golfer của hố đó.

Ví dụ, golfer có Handicap Index là 18 và đang chơi tại một hố có Stroke Index là 12 (par4). Do đó, golfer sẽ được chấp 6 gậy tại hố golf này. Nếu golfer dùng 6 gậy (hơn par +2 gậy) để đưa bóng vào lỗ, thì điểm số cuối cùng được tính như sau: 

Điểm cuối cùng = Điểm ban đầu (+2) – điểm chấp (6) = – 4.

Cách tính điểm chấp index

Quy trình tính điểm Handicap index khá phức tạp và được quản lý thông qua các hệ thống tính toán chính thức như World Handicap System (WHS). Dưới đây là các bước chính trong quá trình tính Handicap Index:

Bước 1: Thu thập điểm số từ các vòng đấu

Golfer cần ghi lại điểm số ở 20 vòng đấu đã hoàn thành trên các sân golf khác nhau. Trong trường hợp người chơi chưa có đủ 20 vòng, hệ thống sẽ điều chỉnh theo số vòng hiện có (tối thiểu là 3 vòng để có chỉ số tạm thời). 

Golfer cần ghi lại điểm số ở ít nhất 3 - 20 vòng đấu trên các sân 18 hố khác nhau
Golfer cần ghi lại điểm số ở ít nhất 3 – 20 vòng đấu trên các sân 18 hố khác nhau

Bước 2: Tính điểm chênh lệch/quy đổi điểm

Dựa trên số gậy hơn hoặc kém par, hệ thống sẽ tính toán một điểm điều chỉnh cho mỗi vòng đấu theo công thức:

Điểm chênh lệch = [(Điểm tổng – Course Rating – PCC Adjustment)) x 113]/Slope Rating

Trong đó:

  • Điểm tổng: Là tổng số gậy mà golfer đánh trong vòng đấu.
  • Course Rating: Là số gậy mà Scratch golfer (Handicap 0) sử dụng để hoàn thành vòng đấu.
  • Slope Rating: Độ khó của sân so với người chơi có handicap trung bình (Nam HDC=20, Nữ HDC=24), thường nằm trong khoảng 55 – 155. Trong đó, sân golf có độ khó tiêu chuẩn là 113.
  • PCC Adjustment: Là giá trị từ -1 đến +3, thể hiện điểm điều chỉnh nếu điều kiện chơi khác biệt đáng kể so với điều kiện bình thường. Giá trị này được mặc định là 0 khi golfer chơi điều kiện thường.

Bước 3: Tính Handicap index chính thức

Theo các tính của WHS, golfer chỉ cần có đủ điểm số của 3 vòng golf trở lên là có thể xác định điểm chấp index. Công thức tính cụ thể như sau:

Handicap Index = Trung bình cộng điểm các chênh lệch tốt nhất (tùy theo số vòng thi đấu) – Điểm điều chỉnh 

Trong đó, điểm điều chỉnh được xác định theo bảng dưới đây:

Số vòng đấu gần nhất

Điểm chênh lệch
(Score Differential)

Điểm điều chỉnh
(Adjustment)

3

Chọn 1 Differential tốt nhất

-2.0

4

Chọn 1 Differential tốt nhất

-1.0

5

Chọn 1 Differential tốt nhất

0

6

Trung bình cộng 2 Differential tốt nhất

-1.0

7 – 8

Trung bình cộng 2 Differential tốt nhất

0

9 – 11

Trung bình cộng 3 Differential tốt nhất

0

12 – 14

Trung bình cộng 4 Differential tốt nhất

0

15 – 16

Trung bình cộng 5 Differential tốt nhất

0

17 – 18

Trung bình cộng 6 Differential tốt nhất

0

19

Trung bình cộng 7 Differential tốt nhất

0

20

Trung bình cộng 8 Differential tốt nhất

0

Có nghĩa là, nếu golf hoàn thành đủ 20 vòng golf, điểm chấp index của golf sẽ là trung bình cộng của 8 điểm chênh lệch của 8 vòng thi đấu tốt nhất (trong tổng số 20). Khi golfer chỉ hoàn thành 3 vòng đấu thì điểm Handicap index được tính như sau:

Handicap Index = Điểm chênh lệch của 1 vòng chơi tốt nhất + 2

Như vậy, Thế Giới Gậy Cũ vừa giải thích chi tiết về index trong golf là gì và các thuật ngữ liên quan mọi golfer đều nên biết. Đồng thời, Thế Giới Gậy Cũ cũng đã chia sẻ cách tính điểm chấp index chính xác nhất theo hệ thống Handicap Thế giới (WHS) giúp golfer có thể tự đánh giá trình độ bản thân. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các golfer hiểu rõ hơn về hệ thống index và có những trận đấu trọn vẹn.

Showroom 0867.993.386
Ngày đăng 04:10 - 07/10/2024 - Cập nhật lúc: 04:10 - 07/10/2024

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *