Cách Chọn Gậy Wedge Cho Người Mới Chơi Đơn Giản Và Hiệu Quả
Gậy wedge đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bóng quanh green và tạo ra những cú đánh bổng đầy kỹ thuật. Cách chọn gậy wedge phù hợp sẽ giúp golfer thực hiện các cú chip, pitch, lob và sand shot dễ dàng và chính xác hơn. Vậy những golfer mới nhập môn nên chọn gậy wedge thế nào cho đúng? Bài viết sau của Thế Giới Gậy Cũ sẽ giải đáp chi tiết nhất!
Gậy wedge là gì?
Gậy wedge còn được gọi là gậy kỹ thuật, thường có ký hiệu P, A, S và L trong bộ gậy sắt. Gậy golf wedge được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như cứu bóng khỏi bẫy cát, đánh bóng trên vùng cỏ quá dày… để đưa bóng vào green.
Đầu gậy wedge có góc loft cao nhất và shaft gậy ngắn nhất trong bộ (trừ putter). Vì vậy, gậy golf wedge hiệu quả nhất khi dùng trong các cú đánh yêu cầu độ chính xác cao và khoảng cách ngắn như 60 yard, 50 yard, 40 yard…
Ngoài ra, đế gậy wedge cũng có thiết kế đặc biệt để golfer dễ dàng di chuyển gậy trên các địa hình khó khăn như cát, cỏ dày, lớp lá…
Phân biệt các loại gậy golf wedge
Hiện nay có 4 loại gậy wedge phổ biến, mỗi loại có thiết kế và chức năng riêng để phù hợp với từng tình huống cụ thể trên sân golf. Bao gồm:
- Pitching Wedge (PW): Được sử dụng cho các cú đánh pitching từ khoảng cách ngắn tới trung bình (thường từ 100 đến 130 yards). Pitching wedge có độ loft khoảng từ 44 đến 48 độ.
- Gap Wedge (GW) hoặc Approach Wedge (AW): Được thiết kế để lấp khoảng cách giữa pitching wedge và sand wedge, có độ loft khoảng từ 48 đến 54 độ. Khoảng cách trung bình mà gậy đánh được thường từ 90 – 110 yard.
- Sand Wedge (SW): Chủ yếu được sử dụng để đánh ra khỏi hố cát hoặc cho các cú đánh ngắn khoảng 90 yard với độ chính xác cao. Độ loft của sand wedge thường từ 54 đến 58 độ.
- Lob Wedge (LW): Được sử dụng cho các cú đánh yêu cầu độ cao lớn để vượt qua vật cản cao với khoảng cách rất ngắn, thường từ 60 đến 64 độ loft.
Cách chọn gậy wedge phù hợp
Với những golfer mới gia nhập bộ môn thể thao này thì việc chọn lựa gậy wedge phù hợp khá khó khăn. Người chơi cần phải hiểu rõ các kiến thức về kỹ thuật đánh bóng, cấu tạo gậy, địa hình sân golf… để chọn gậy wedge phù hợp. Tuy nhiên nếu chưa có kinh nghiệm, golfer có thể bổ sung các gậy kỹ thuật phổ biến dựa trên thông số của sản phẩm vào túi golf.
Một số thông số tay golf cần lưu ý khi chọn gậy wedge bao gồm:
Độ loft
Độ loft là độ mở của mặt gậy wedge quyết định góc bóng bay lên và khoảng cách của cú đánh. Góc loft của gậy càng lớn thì phần cán gậy sẽ càng ngắn để đưa bóng lên cao và xoáy để dừng lại nhanh chóng. Trong đó, gậy wedge phổ biến bao gồm 4 loại P, A, S và L kể trên với góc loft từ 44 – 64 độ.
Thông thường, các golfer nên có nhiều loại wedge với các độ loft khác nhau để phù hợp với các tình huống khác nhau trên sân. Tuy nhiên, các golfer nhập môn không nên chọn các cây gậy có golf loft lớn vì khả năng kiểm soát bóng chưa tốt.
Để chọn gậy phù hợp khi lên sân, golfer cần xem xét khoảng cách mà người chơi thường gặp phải. Nếu golfer thường xuyên phải thực hiện các cú đánh từ khoảng cách ngắn hơn 100 yards, sand wedge hoặc lob wedge sẽ là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, nếu tay golf cần một gậy để đánh từ khoảng cách 100-130 yards thì gậy pitching wedge hoặc gap wedge sẽ phù hợp hơn. Ngoài ra cần lưu ý đến các địa hình trên sân, nếu sân có nhiều bẫy cát hoặc green cứng thì trong bộ gậy nên có một sand wedge với độ loft cao sẽ giúp golfer xử lý tốt hơn.
Độ bounce
Độ bounce của gậy wedge là góc giữa mặt dưới của gậy và mặt đất khi gậy ở vị trí đánh. Góc này ảnh hưởng đến cách gậy tiếp xúc với mặt đất và bóng golf.
Để chọn gậy wedge phù hợp, điều kiện sân chơi là yếu tố quan trọng. Trên các sân cỏ mềm hoặc cát dày, mịn, golfer nên chọn gậy wedge có độ bounce cao (từ 12 độ trở lên). Độ bounce cao sẽ giúp gậy “trượt” qua mặt cát dễ dàng hơn và tránh gậy bị “cắm” vào đất.
Ngược lại, trên các sân cỏ cứng và khô, gậy wedge với độ bounce thấp (dưới 8 độ) sẽ giúp tay golf thực hiện các cú đánh chính xác hơn, vì mặt gậy sẽ dễ tiếp xúc trực tiếp với bóng và dễ “xuyên” qua các bề mặt cứng mà không bị “nảy” lên quá nhiều.
Ngoài ra, phong cách đánh bóng của golfer cũng quyết định độ bounce của gậy wedge nên chọn. Nếu tay golf có cú swing dốc, thường tạo ra các vết cắt sâu trên mặt cỏ, gậy wedge có độ bounce cao sẽ phù hợp hơn. Gậy có độ bounce cao sẽ hạn chế gậy “cắm” quá sâu vào đất.
Ngược lại, nếu golfer có cú swing phẳng và không tạo ra vết cắt lớn, gậy wedge với độ bounce thấp sẽ giúp kiểm soát bóng tốt hơn. Người chơi có cú đánh xoáy mạnh thường sẽ thấy gậy wedge với độ bounce trung bình (khoảng 8-10 độ) là lựa chọn tối ưu, vì gậy cung cấp sự cân bằng giữa khả năng kiểm soát và độ nảy.
Grind
Grind của gậy wedge là phần thiết kế được mài mỏng ở đế gậy (sole), nhằm điều chỉnh cách gậy tương tác với mặt sân khi thực hiện cú đánh. Grind ảnh hưởng trực tiếp đến độ mở gậy, cách gậy di chuyển qua cỏ và cát, cũng như khả năng kiểm soát cú đánh.
Để chọn gậy wedge phù hợp, trước tiên người chơi cần hiểu rõ về các loại grind khác nhau và cách chúng hỗ trợ cho các kiểu đánh khác nhau. Các loại grind phổ biến bao gồm grind tiêu chuẩn, grind cao (high bounce) và grind thấp (low bounce).
Trước khi chọn gậy wedge vào sân, golfer cũng cần lưu ý đến điều kiện sân để chọn grind của gậy kỹ thuật phù hợp. Nếu golfer thường chơi trên sân có cỏ dày và mềm, grind cao sẽ là lựa chọn tốt nhất.
Ngược lại, nếu sân có cỏ ngắn và cứng, grind thấp sẽ là lựa chọn tối ưu, cho phép gậy tiếp xúc trực tiếp và linh hoạt hơn với mặt sân, giúp người chơi kiểm soát bóng tốt hơn. Đối với các sân có điều kiện trung bình, grind tiêu chuẩn sẽ mang lại sự cân bằng và hiệu quả cao trong nhiều tình huống khác nhau.
Ngoài ra, người chơi có xu hướng đánh cắt mượt mà nên chọn grind thấp để tăng khả năng kiểm soát và linh hoạt khi thực hiện cú đánh từ nhiều góc độ khác nhau. Còn những người chơi đánh full swing hoặc có cú đánh “dập” mạnh xuống bóng nên chọn grind cao để đảm bảo gậy không bị lún quá sâu và tạo độ nảy tốt hơn. Đối với những người chơi có phong cách đánh linh hoạt với lực trung bình, grind tiêu chuẩn là lựa chọn an toàn nhất.
Nên mang bao nhiêu gậy wedge vào sân?
Theo quy định và luật golf, golfer có thể mang tối đa 1 bộ golf bao gồm 14 cây vào sân để phục vụ các tình huống và địa hình đánh khác nhau. Vậy thì tay golf nên mang bao nhiêu cây gậy wedge vào sân thì đủ ứng phó các tình huống này. Các chuyên gia gợi ý hệ thống gậy kỹ thuật phù hợp như sau:
- Hệ thống chỉ có 1 gậy wedge: Trong trường hợp golfer chỉ sử dụng gậy golf wedge trong trường hợp muốn kiểm soát đường bóng cao nhất thì nên chọn Pitching Wedge với độ mở mặt gậy 48°. Và trong bộ gậy nên bổ sung thêm các cây gậy dài như gậy fairway wood hoặc gậy hybrid.
- Hệ thống 2 gậy wedge: Nếu golfer có kiểu đánh swing chỉ ½ hay ¾ lực thì gậy fairway wood hoặc gậy hybrid là 2 cây gậy dài không thể thiếu. Đồng thời người chơi có thể mang theo gậy Pitching Wedge 48° và gậy Sand Wedge 56° trong bộ.
- Hệ thống 3 gậy wedge: Hệ thống này là lựa chọn phổ biến nhất của nhiều tay golf không giỏi việc đánh bóng xa. Ba cây gậy Pitching Wedge 46°, Gap Wedge 52° và Lob Wedge 58° đủ để golfer ứng phó các tình huống trên sân.
- Hệ thống 4 gậy wedge: Các golfer mới chơi thường có xu hướng đánh pitch quá gần hoặc quá xa sẽ hy sinh gậy dài để thêm đủ 4 cây gậy wedge là: Pitching Wedge 46°, Gap Wedge 50°, Sand Wedge 54° và Lob Wedge 58°.
Hy vọng những chia sẻ trên đây của Thế Giới Gậy Cũ đã giúp golfer có thêm kiến thức và biết cách chọn gậy wedge phù hợp cho bản thân. Bên cạnh việc nắm rõ các kỹ thuật và kiến thức để chọn gậy chính xác, đánh thử nghiệm và cảm nhận trực tiếp là cách để tìm ra được gậy wedge hoàn hảo nhất cho phong cách chơi của từng người. Nếu golfer vẫn còn phân vân hay thắc mắc nào về cách chọn gậy wedge, hãy để lại bình luận bên dưới để được chuyên gia của Thế Giới Gậy Cũ giải đáp nhanh chóng và chi tiết nhất.
- Thu cũ đổi mới - nâng đời gậy golf
- Bảo hành chính hãng từ 1-5 năm
- Bảo dưỡng định kỳ vệ sinh miễn phí
- Fitting & Thử gậy theo yêu cầu
- Chỉnh swing và tư vấn bởi đội ngũ HLV cố vấn chuyên gia đầu ngành từ GGA
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!